Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
5
3
2
298′
0
0
0
0 (0)
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
EVE
S
L
1:0
90′
0
0
MUN
S
L
0:1
90′
0
0
CRY
S
L
2:0
90′
0
0
CHE
S
L
1:3
0′
0
0
LEE
S
W
4:1
0′
0
0
SOU
S
W
0:1
23′
0
0
WES
S
L
0:4
0′
0
0
TOT
S
W
2:3
0′
0
0
LEI
S
W
0:1
0′
0
0
BRI
S
L
0:2
5′
0
0
FUL
S
W
2:1
0′
0
0
Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
5
3
2
298′
0
0
0
0 (0)
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
EVE
S
L
1:0
90′
0
0
MUN
S
L
0:1
90′
0
0
CRY
S
L
2:0
90′
0
0
CHE
S
L
1:3
0′
0
0
LEE
S
W
4:1
0′
0
0
SOU
S
W
0:1
23′
0
0
WES
S
L
0:4
0′
0
0
TOT
S
W
2:3
0′
0
0
LEI
S
W
0:1
0′
0
0
BRI
S
L
0:2
5′
0
0
FUL
S
W
2:1
0′
0
0