Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
0
0
0
0′
0
0
0
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
AST
S
L
0:2
0′
0
EVE
S
D
2:2
0′
0
LEI
S
W
1:3
0′
0
LEE
S
W
1:0
0′
0
TOT
S
L
2:0
0′
0
SOU
S
L
0:1
0′
0
WES
S
D
1:1
0′
0
FUL
S
D
0:0
0′
0
LIV
S
D
0:0
0′
0
CRY
S
W
1:0
0′
0
FUL
S
L
2:1
0′
0
MAC
S
L
0:1
0′
0
NOT
S
D
1:1
0′
0
BOU
S
W
2:0
0′
0
NEW
S
L
1:0
0′
0
ARS
S
L
0:1
0′
0
CRY
S
W
1:2
0′
0
Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
0
0
0
0′
0
0
0
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
AST
S
L
0:2
0′
0
EVE
S
D
2:2
0′
0
LEI
S
W
1:3
0′
0
LEE
S
W
1:0
0′
0
TOT
S
L
2:0
0′
0
SOU
S
L
0:1
0′
0
WES
S
D
1:1
0′
0
FUL
S
D
0:0
0′
0
LIV
S
D
0:0
0′
0
CRY
S
W
1:0
0′
0
FUL
S
L
2:1
0′
0
MAC
S
L
0:1
0′
0
NOT
S
D
1:1
0′
0
BOU
S
W
2:0
0′
0
NEW
S
L
1:0
0′
0
ARS
S
L
0:1
0′
0
CRY
S
W
1:2
0′
0