Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
11
2
9
251′
0
0
0
1 (0)
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
CHE
S
L
1:3
6′
0
0
LEE
S
W
4:1
7′
1
0
SOU
S
W
0:1
0′
0
0
WES
S
L
0:4
0′
0
0
TOT
S
W
2:3
0′
0
0
LEI
S
W
0:1
2′
0
0
BRI
S
L
0:2
5′
0
0
FUL
S
W
2:1
1′
0
0
AST
S
L
3:0
31′
0
0
LIV
S
W
1:0
2′
0
0
ARS
S
L
3:2
64′
0
0
MAC
S
L
1:4
0′
0
0
WOL
S
W
0:1
32′
0
0
NEW
S
D
1:1
11′
0
0
BRI
S
L
1:0
90′
0
0
Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
11
2
9
251′
0
0
0
1 (0)
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
CHE
S
L
1:3
6′
0
0
LEE
S
W
4:1
7′
1
0
SOU
S
W
0:1
0′
0
0
WES
S
L
0:4
0′
0
0
TOT
S
W
2:3
0′
0
0
LEI
S
W
0:1
2′
0
0
BRI
S
L
0:2
5′
0
0
FUL
S
W
2:1
1′
0
0
AST
S
L
3:0
31′
0
0
LIV
S
W
1:0
2′
0
0
ARS
S
L
3:2
64′
0
0
MAC
S
L
1:4
0′
0
0
WOL
S
W
0:1
32′
0
0
NEW
S
D
1:1
11′
0
0
BRI
S
L
1:0
90′
0
0