Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
13
10
3
803′
2
0
0
0 (0)
1
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
NEW
S
L
1:4
90′
0
0
CRY
S
D
0:0
9′
0
0
FUL
S
L
1:3
58′
0
0
MUN
S
L
2:0
45′
0
0
TOT
S
D
1:1
90′
0
1
CHE
S
D
2:2
90′
0
0
BRE
S
W
1:0
90′
0
0
NOT
S
D
2:2
90′
0
0
ARS
S
L
4:0
29′
0
0
AST
S
L
0:2
0′
0
0
LEE
S
W
1:0
0′
0
0
LIV
S
L
2:0
0′
0
0
ARS
S
W
1:0
0′
0
0
SOU
S
L
1:2
90′
0
0
BRI
S
L
1:4
0′
0
0
MAC
S
D
1:1
90′
0
0
WOL
S
L
1:2
14′
0
0
CHE
S
L
0:1
18′
0
0
Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
13
10
3
803′
2
0
0
0 (0)
1
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
NEW
S
L
1:4
90′
0
0
CRY
S
D
0:0
9′
0
0
FUL
S
L
1:3
58′
0
0
MUN
S
L
2:0
45′
0
0
TOT
S
D
1:1
90′
0
1
CHE
S
D
2:2
90′
0
0
BRE
S
W
1:0
90′
0
0
NOT
S
D
2:2
90′
0
0
ARS
S
L
4:0
29′
0
0
AST
S
L
0:2
0′
0
0
LEE
S
W
1:0
0′
0
0
LIV
S
L
2:0
0′
0
0
ARS
S
W
1:0
0′
0
0
SOU
S
L
1:2
90′
0
0
BRI
S
L
1:4
0′
0
0
MAC
S
D
1:1
90′
0
0
WOL
S
L
1:2
14′
0
0
CHE
S
L
0:1
18′
0
0