Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
7
3
4
284′
1
0
0
0 (0)
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
NOT
S
D
1:1
15′
0
0
BRE
S
L
2:0
55′
0
0
MUN
S
L
3:0
0′
0
0
CRY
S
L
0:2
0′
0
0
CHE
S
L
2:0
0′
0
0
EVE
S
W
3:0
2′
0
0
LEE
S
L
4:3
0′
0
0
TOT
S
L
2:3
0′
0
0
WES
S
L
2:0
0′
0
0
SOU
S
L
0:1
0′
0
0
LIV
S
L
9:0
5′
0
0
ARS
S
L
0:3
45′
0
0
MAC
S
L
4:0
90′
0
0
AST
S
W
2:0
72′
0
0
Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
7
3
4
284′
1
0
0
0 (0)
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
NOT
S
D
1:1
15′
0
0
BRE
S
L
2:0
55′
0
0
MUN
S
L
3:0
0′
0
0
CRY
S
L
0:2
0′
0
0
CHE
S
L
2:0
0′
0
0
EVE
S
W
3:0
2′
0
0
LEE
S
L
4:3
0′
0
0
TOT
S
L
2:3
0′
0
0
WES
S
L
2:0
0′
0
0
SOU
S
L
0:1
0′
0
0
LIV
S
L
9:0
5′
0
0
ARS
S
L
0:3
45′
0
0
MAC
S
L
4:0
90′
0
0
AST
S
W
2:0
72′
0
0