Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
8
1
7
226′
1
0
0
2 (0)
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
BRI
S
W
2:1
0′
0
0
LIV
S
D
1:1
0′
0
0
TOT
S
W
2:1
0′
0
0
WOL
S
L
1:0
45′
0
0
MUN
S
L
1:0
26′
0
0
FUL
S
W
1:0
13′
0
0
BRE
S
D
1:1
24′
0
0
NEW
S
W
3:0
0′
0
0
NOT
S
W
2:0
62′
1
0
LEI
S
W
1:2
5′
1
0
CHE
S
W
0:2
0′
0
0
BOU
S
W
3:0
25′
0
0
WES
S
D
1:1
26′
0
0
CRY
S
W
1:0
0′
0
0
EVE
S
W
0:2
0′
0
0
ARS
S
L
2:4
0′
0
0