Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
6
0
6
44′
0
0
0
0 (0)
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
TOT
S
W
0:2
0′
0
0
LIV
S
L
1:3
0′
0
0
BRI
S
W
1:2
7′
0
0
NEW
S
L
4:0
0′
0
0
BRE
S
W
4:0
9′
0
0
FUL
S
L
3:0
9′
0
0
NOT
S
D
1:1
9′
0
0
LEE
S
D
0:0
0′
0
0
MAC
S
D
1:1
0′
0
0
ARS
S
L
2:1
0′
0
0
WES
S
L
0:1
1′
0
0
CRY
S
L
3:1
0′
0
0
EVE
S
W
2:1
0′
0
0
BOU
S
L
2:0
9′
0
0
Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
6
0
6
44′
0
0
0
0 (0)
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
TOT
S
W
0:2
0′
0
0
LIV
S
L
1:3
0′
0
0
BRI
S
W
1:2
7′
0
0
NEW
S
L
4:0
0′
0
0
BRE
S
W
4:0
9′
0
0
FUL
S
L
3:0
9′
0
0
NOT
S
D
1:1
9′
0
0
LEE
S
D
0:0
0′
0
0
MAC
S
D
1:1
0′
0
0
ARS
S
L
2:1
0′
0
0
WES
S
L
0:1
1′
0
0
CRY
S
L
3:1
0′
0
0
EVE
S
W
2:1
0′
0
0
BOU
S
L
2:0
9′
0
0