Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
10
4
6
520′
2
0
0
1 (0)
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
AST
S
L
3:1
90′
0
0
WES
S
W
1:0
90′
0
0
TOT
S
W
2:0
0′
0
0
NEW
S
D
0:0
72′
0
0
EVE
S
W
1:2
61′
1
0
MAC
S
L
6:3
0′
0
0
ARS
S
W
3:1
32′
0
0
LEI
S
W
0:1
22′
0
0
SOU
S
W
0:1
22′
0
0
LIV
S
W
2:1
4′
0
0
BRE
S
L
4:0
90′
0
0
BRI
S
L
1:2
37′
0
0