Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
1
0
1
8′
0
0
0
0 (0)
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
CHE
S
L
2:0
0′
0
0
LEI
S
W
2:1
0′
0
0
BRE
S
D
0:0
0′
0
0
NEW
S
D
1:1
0′
0
0
NOT
S
W
2:3
0′
0
0
WOL
S
D
0:0
0′
0
0
LIV
S
L
9:0
8′
0
0
ARS
S
L
0:3
0′
0
0
MAC
S
L
4:0
0′
0
0
AST
S
W
2:0
0′
0
0
Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
1
0
1
8′
0
0
0
0 (0)
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
CHE
S
L
2:0
0′
0
0
LEI
S
W
2:1
0′
0
0
BRE
S
D
0:0
0′
0
0
NEW
S
D
1:1
0′
0
0
NOT
S
W
2:3
0′
0
0
WOL
S
D
0:0
0′
0
0
LIV
S
L
9:0
8′
0
0
ARS
S
L
0:3
0′
0
0
MAC
S
L
4:0
0′
0
0
AST
S
W
2:0
0′
0
0