Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
2
0
2
11′
0
0
0
0 (0)
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
MUN
S
L
3:0
0′
0
0
CRY
S
L
0:2
10′
0
0
CHE
S
L
2:0
0′
0
0
TOT
S
L
2:3
0′
0
0
LEI
S
W
2:1
0′
0
0
BRE
S
D
0:0
0′
0
0
NEW
S
D
1:1
0′
0
0
WOL
S
D
0:0
0′
0
0
ARS
S
L
0:3
0′
0
0
MAC
S
L
4:0
1′
0
0
Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
2
0
2
11′
0
0
0
0 (0)
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
MUN
S
L
3:0
0′
0
0
CRY
S
L
0:2
10′
0
0
CHE
S
L
2:0
0′
0
0
TOT
S
L
2:3
0′
0
0
LEI
S
W
2:1
0′
0
0
BRE
S
D
0:0
0′
0
0
NEW
S
D
1:1
0′
0
0
WOL
S
D
0:0
0′
0
0
ARS
S
L
0:3
0′
0
0
MAC
S
L
4:0
1′
0
0