Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
6
1
5
141′
1
0
0
0 (0)
1
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
MUN
S
L
1:2
0′
0
0
MAC
S
L
2:1
10′
0
0
LEE
S
W
2:3
0′
0
0
AST
S
W
3:0
0′
0
0
BOU
S
D
2:2
0′
0
0
WES
S
L
3:1
0′
0
0
NEW
S
L
1:4
45′
0
0
NOT
S
W
2:3
0′
0
0
TOT
S
L
2:1
61′
0
0
BRI
S
W
2:1
0′
0
0
ARS
S
L
2:1
11′
0
0
BRE
S
W
3:2
13′
0
1
WOL
S
D
0:0
1′
0
0
LIV
S
D
2:2
0′
0
0
Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
6
1
5
141′
1
0
0
0 (0)
1
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
MUN
S
L
1:2
0′
0
0
MAC
S
L
2:1
10′
0
0
LEE
S
W
2:3
0′
0
0
AST
S
W
3:0
0′
0
0
BOU
S
D
2:2
0′
0
0
WES
S
L
3:1
0′
0
0
NEW
S
L
1:4
45′
0
0
NOT
S
W
2:3
0′
0
0
TOT
S
L
2:1
61′
0
0
BRI
S
W
2:1
0′
0
0
ARS
S
L
2:1
11′
0
0
BRE
S
W
3:2
13′
0
1
WOL
S
D
0:0
1′
0
0
LIV
S
D
2:2
0′
0
0