Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
14
14
0
1166′
1
0
0
0 (0)
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
CRY
S
D
1:1
90′
0
0
ARS
S
W
1:0
90′
0
0
CHE
S
D
2:2
90′
0
0
SOU
S
W
4:3
90′
0
0
BRE
S
L
2:1
90′
0
0
BRI
S
W
3:1
14′
0
0
LIV
S
L
3:2
90′
0
0
MUN
S
L
0:2
90′
0
0
AST
S
L
2:0
90′
0
0
LEE
S
L
2:1
90′
0
0
WOL
S
D
1:1
90′
0
0
NEW
S
L
1:2
90′
0
0
TOT
S
L
3:1
0′
0
0
WES
S
W
1:0
79′
0
0
NEW
S
L
2:0
83′
0
0
Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
14
14
0
1166′
1
0
0
0 (0)
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
CRY
S
D
1:1
90′
0
0
ARS
S
W
1:0
90′
0
0
CHE
S
D
2:2
90′
0
0
SOU
S
W
4:3
90′
0
0
BRE
S
L
2:1
90′
0
0
BRI
S
W
3:1
14′
0
0
LIV
S
L
3:2
90′
0
0
MUN
S
L
0:2
90′
0
0
AST
S
L
2:0
90′
0
0
LEE
S
L
2:1
90′
0
0
WOL
S
D
1:1
90′
0
0
NEW
S
L
1:2
90′
0
0
TOT
S
L
3:1
0′
0
0
WES
S
W
1:0
79′
0
0
NEW
S
L
2:0
83′
0
0