Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
16
14
2
1264′
3
0
0
0 (0)
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
TOT
S
L
1:4
60′
0
0
WES
S
L
3:1
90′
0
0
NEW
S
D
2:2
90′
0
0
MAC
S
L
2:1
90′
0
0
BOU
S
L
4:1
56′
0
0
FUL
S
L
2:1
90′
0
0
LIV
S
L
1:6
0′
0
0
WOL
S
W
2:4
90′
0
0
BRI
S
D
2:2
90′
0
0
CHE
S
L
1:0
90′
0
0
SOU
S
W
1:0
90′
0
0
EVE
S
L
1:0
45′
0
0
MUN
S
L
0:2
90′
0
0
MUN
S
D
2:2
90′
0
0
NOT
S
L
1:0
90′
0
0
BRE
S
D
0:0
90′
0
0
AST
S
L
2:1
23′
0
0
Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
16
14
2
1264′
3
0
0
0 (0)
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
TOT
S
L
1:4
60′
0
0
WES
S
L
3:1
90′
0
0
NEW
S
D
2:2
90′
0
0
MAC
S
L
2:1
90′
0
0
BOU
S
L
4:1
56′
0
0
FUL
S
L
2:1
90′
0
0
LIV
S
L
1:6
0′
0
0
WOL
S
W
2:4
90′
0
0
BRI
S
D
2:2
90′
0
0
CHE
S
L
1:0
90′
0
0
SOU
S
W
1:0
90′
0
0
EVE
S
L
1:0
45′
0
0
MUN
S
L
0:2
90′
0
0
MUN
S
D
2:2
90′
0
0
NOT
S
L
1:0
90′
0
0
BRE
S
D
0:0
90′
0
0
AST
S
L
2:1
23′
0
0