Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
4
1
3
12′
0
0
1
0 (0)
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
TOT
S
L
0:1
0′
0
0
NEW
S
L
1:0
0′
0
0
CHE
S
W
2:1
1′
0
0
LEI
S
W
0:1
0′
0
0
SOU
S
W
2:1
0′
0
0
CRY
S
W
0:3
0′
0
0
MUN
S
L
1:2
0′
0
0
NEW
S
L
1:4
8′
0
0
NOT
S
W
2:3
0′
0
0
TOT
S
L
2:1
0′
0
0
BRI
S
W
2:1
1′
0
0
ARS
S
L
2:1
2′
0
0
BRE
S
W
3:2
0′
0
0
WOL
S
D
0:0
0′
0
0
Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
4
1
3
12′
0
0
1
0 (0)
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
TOT
S
L
0:1
0′
0
0
NEW
S
L
1:0
0′
0
0
CHE
S
W
2:1
1′
0
0
LEI
S
W
0:1
0′
0
0
SOU
S
W
2:1
0′
0
0
CRY
S
W
0:3
0′
0
0
MUN
S
L
1:2
0′
0
0
NEW
S
L
1:4
8′
0
0
NOT
S
W
2:3
0′
0
0
TOT
S
L
2:1
0′
0
0
BRI
S
W
2:1
1′
0
0
ARS
S
L
2:1
2′
0
0
BRE
S
W
3:2
0′
0
0
WOL
S
D
0:0
0′
0
0