Thống kê tổng
Bundesliga
10
8
2
698′
1
0
0
0 (0)
1
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Bundesliga
FRE
S
W
2:1
45′
0
0
BAY
S
L
3:1
90′
0
1
BOC
S
D
1:1
90′
0
0
UNI
S
L
2:0
17′
0
0
STU
S
D
1:1
90′
0
0
WOL
S
D
2:2
74′
0
0
LEI
S
L
2:1
60′
0
0
WER
S
W
2:0
73′
0
0
KOL
S
L
3:0
90′
0
0
HER
S
W
3:0
69′
0
0
Thống kê tổng
Bundesliga
10
8
2
698′
1
0
0
0 (0)
1
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Bundesliga
FRE
S
W
2:1
45′
0
0
BAY
S
L
3:1
90′
0
1
BOC
S
D
1:1
90′
0
0
UNI
S
L
2:0
17′
0
0
STU
S
D
1:1
90′
0
0
WOL
S
D
2:2
74′
0
0
LEI
S
L
2:1
60′
0
0
WER
S
W
2:0
73′
0
0
KOL
S
L
3:0
90′
0
0
HER
S
W
3:0
69′
0
0