Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
10
5
5
453′
2
0
0
1 (0)
1
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
WES
S
W
2:1
1′
0
0
LIV
S
L
0:3
67′
0
0
FUL
S
L
5:3
0′
0
0
BOU
S
L
0:1
58′
0
0
AST
S
L
1:2
5′
0
0
CRY
S
L
2:1
45′
1
0
BRE
S
D
1:1
90′
0
0
CHE
S
L
1:3
90′
0
1
SOU
S
L
1:0
90′
0
0
ARS
S
L
0:1
5′
0
0
MUN
S
L
3:0
0′
0
0
TOT
S
W
4:1
2′
0
0
Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
10
5
5
453′
2
0
0
1 (0)
1
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
WES
S
W
2:1
1′
0
0
LIV
S
L
0:3
67′
0
0
FUL
S
L
5:3
0′
0
0
BOU
S
L
0:1
58′
0
0
AST
S
L
1:2
5′
0
0
CRY
S
L
2:1
45′
1
0
BRE
S
D
1:1
90′
0
0
CHE
S
L
1:3
90′
0
1
SOU
S
L
1:0
90′
0
0
ARS
S
L
0:1
5′
0
0
MUN
S
L
3:0
0′
0
0
TOT
S
W
4:1
2′
0
0