Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
12
11
1
894′
2
0
0
0 (0)
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
NEW
S
D
0:0
0′
0
0
LIV
S
L
0:3
0′
0
0
FUL
S
L
5:3
76′
0
0
EVE
S
D
2:2
2′
0
0
LEE
S
D
1:1
90′
0
0
WOL
S
W
2:1
90′
0
0
MAC
S
L
3:1
45′
0
0
BOU
S
L
0:1
90′
0
0
AST
S
L
1:2
90′
0
0
CRY
S
L
2:1
60′
0
0
ARS
S
L
0:1
90′
0
0
MUN
S
L
3:0
90′
0
0
TOT
S
W
4:1
90′
0
0
AST
S
W
2:4
81′
0
0
Thống kê tổng
Ngoại Hạng Anh
12
11
1
894′
2
0
0
0 (0)
0
0
Trận đấu gần nhất
Ngày
For
Đối Thủ
Sân nhà/sân khách
Kết quả
Ngoại Hạng Anh
NEW
S
D
0:0
0′
0
0
LIV
S
L
0:3
0′
0
0
FUL
S
L
5:3
76′
0
0
EVE
S
D
2:2
2′
0
0
LEE
S
D
1:1
90′
0
0
WOL
S
W
2:1
90′
0
0
MAC
S
L
3:1
45′
0
0
BOU
S
L
0:1
90′
0
0
AST
S
L
1:2
90′
0
0
CRY
S
L
2:1
60′
0
0
ARS
S
L
0:1
90′
0
0
MUN
S
L
3:0
90′
0
0
TOT
S
W
4:1
90′
0
0
AST
S
W
2:4
81′
0
0